Trạng từ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng không kém động từ, danh từ và tính từ. Liệu bạn đã nắm được có bao nhiêu loại trạng từ tiếng Anh? Cách dùng của chúng như thế nào? Cùng IELTS LangGo đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết hôm nay nhé.
Trạng từ (Adverbs) là những từ tiếng Anh được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho động từ đi kèm. Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin về động từ, tính từ, một mệnh đề, hoặc trạng từ khác.
Trạng từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để trả lời câu hỏi như "how" (như thế nào), “when” (khi nào), “where” (ở đâu) và "to what extent" (đến đâu).
Trạng từ có thể được tạo thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi "-ly" vào cuối tính từ, nhưng cũng có nhiều trạng từ trong tiếng Anh không có đuôi này.
Ví dụ:
Để nhận biết từ vựng đó có phải là trạng từ trong tiếng Anh, phần lớn ta nhận biết dựa trên phần lớn trạng từ đều có đuôi “-ly”. Trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào Trạng từ thường có ba loại phổ biến như sau:
Lưu ý:
VD: He spoke in a friendly way. (Anh ta nói theo một cách thân thiện)
Dựa vào đặc điểm và cách dùng, IELTS LangGo đã phân loại các trạng từ trong tiếng Anh thành các nhóm sau:
Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh được gọi là "Adverbs of manner". Chúng được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện. Trạng từ này trả lời cho câu hỏi "how" (như thế nào).
Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng đuôi "-ly". Ví dụ:
Slowly: chậm rãi
Quickly: nhanh chóng
Carefully: cẩn thận
Loudly: to
Quietly: yên lặng
Happily: hạnh phúc
Sadly: buồn
Angrily: tức giận
Easily: dễ dàng
Nervously: hồi hộp
Calmly: bình tĩnh
Confidently: tự tin
Clearly: rõ ràng
Accurately: chính xác
Briskly: nhanh nhẹn
Gently: nhẹ nhàng
Roughly: lởm chởm
Politely: lịch sự
Directly: trực tiếp
Playfully: đùa cợt
Ví dụ trạng từ chỉ cách thức:
Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh được gọi là "Adverbs of time". Chúng được sử dụng để mô tả thời gian diễn ra một hành động hoặc sự việc. Trạng từ này trả lời cho câu hỏi "when" (khi nào).
Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh:
Yesterday: hôm qua
Today: hôm nay
Tomorrow: ngày mai
Now: bây giờ
Soon: sắp tới
Early: sớm
Late: muộn
Always: luôn luôn
Recently: gần đây
Finally: cuối cùng
Before: trước
After: sau
During: trong suốt
While: trong khi
Tonight: đêm nay
Next week: tuần sau
Ví dụ về trạng từ trong tiếng Anh dùng để nói về thời gian:
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được gọi là "Adverbs of frequency". Chúng được sử dụng để mô tả mức độ xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Trạng từ này trả lời cho câu hỏi "how often" (bao nhiêu lần).
Các trạng từ chỉ tần suất hay gặp trong tiếng Anh bao gồm:
Always: luôn luôn
Usually: thường
Often: thường xuyên
Sometimes: đôi khi
Occasionally: thỉnh thoảng
Rarely: hiếm khi
Seldom: hiếm khi
Hardly ever: hầu như không bao giờ
Never: không bao giờ
Daily: hàng ngày
Weekly: hàng tuần
Monthly: hàng tháng
Yearly: hàng năm
Regularly: thường xuyên
Frequently: thường xuyên
Infrequently: ít khi
Constantly: liên tục
Routinely: thường lệ
Occasionally: thỉnh thoảng:
Periodically: định kỳ
Ví dụ về trạng từ chỉ tần suất:
Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được gọi là "Adverbs of place". Chúng được sử dụng để mô tả vị trí hoặc nơi mà một hành động xảy ra. Trạng từ này trả lời cho câu hỏi "where" (ở đâu).
Cùng IELTS LangGo điểm danh một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh:
Here: ở đây
There: ở đó
Everywhere: khắp mọi nơi
Nowhere: không đâu
Somewhere: một nơi nào đó
Anywhere: bất kỳ đâu
Upstairs: lầu trên
Downstairs: lầu dưới
Inside: bên trong
Outside: bên ngoài
Nearby: gần đó
Faraway: xa xôi
Abroad: ở nước ngoài
Hereabouts: vùng này
Thereabouts: vùng đó
Backwards: về phía sau
Forwards: về phía trước
Sideways: về phía bên
Upwards: lên trên
Downwards: xuống dưới
Ví dụ về trạng từ chỉ nơi chốn::
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh được gọi là "Adverbs of degree". Chúng được sử dụng để mô tả mức độ, mức độ mạnh yếu hoặc mức độ của một tính chất hoặc trạng thái. Trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi "to what extent" (đến đâu).
List 20 trạng từ chỉ mức độ hay gặp trong tiếng Anh:
Very: rất
Quite: khá
Extremely: vô cùng
Really: thực sự
Completely: hoàn toàn
Absolutely: tuyệt đối
Rather: hơi
Fairly: khá
Slightly: một chút
Pretty: tương đối
Very much: rất nhiều
Terribly: khủng khiếp
Highly: rất cao
Intensely: mạnh mẽ
Moderately: vừa phải
Partly: một phần
Marginally: hơi hơi
Barely: hầu như không
Significantly: đáng kể
Minimally: tối thiểu
Ví dụ về trạng từ chỉ mức độ:
Trạng từ nghi vấn được dùng khi hỏi hay thắc mắc về một vấn đề nào đó. Các trạng từ nghi vấn thường dùng trong tiếng Anh là:
When: Khi nào
Where: Ở đâu
Why: Tại sao
How: Bằng cách nào
Perhaps: Có lẽ
Maybe: Có lẽ
Surely: Chắc chắn
Of course: Dĩ nhiên
Willingly: Sẵn lòng
Very well: Được rồi.
Ví dụ về trạng từ nghi vấn:
Trạng từ "where" được sử dụng để hỏi về địa điểm.
Trạng từ "how" được sử dụng để hỏi về cách thức hoặc phương pháp.
Trạng từ nối trong tiếng Anh được gọi là "Conjunctive adverbs". Chúng được sử dụng để kết nối và liên kết các ý trong câu hoặc giữa các câu với nhau. Trạng từ này giúp diễn đạt mối quan hệ, mối liên kết hoặc mục đích giữa các phần của văn bản.
Một số trạng từ nối thông dụng trong tiếng Anh:
However: tuy nhiên
Therefore: do đó
Meanwhile: trong khi đó
Furthermore: hơn nữa
Moreover: hơn nữa
Nevertheless: tuy nhiên
Consequently: do đó
Thus: do đó
Otherwise: nếu không
Additionally: thêm vào đó
In addition: ngoài ra
Similarly: tương tự
Subsequently: kế tiếp
Nonetheless: tuy nhiên
In contrast: trái ngược
Indeed: thật vậy
Besides: ngoài ra
In fact: trên thực tế
Consequently: do đó
In conclusion: kết luận
Ví dụ về trạng từ liê kết trong tiếng Anh:
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu, tùy thuộc vào mục đích bổ trợ của nó. Nhìn chung, các trạng từ trong tiếng Anh thường đứng ở hai vị trí sau:
Trong một câu, trạng từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu và cả cuối câu. Cụ thể như sau:
Đầu câu: Các trạng từ nối hoặc trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu
Ví dụ:
Giữa câu: Một số các trạng từ trong tiếng Anh như: trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí giữa câu,
Ví dụ:
Cuối câu: Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu.
Ví dụ:
Trạng từ đứng trước động từ chính: Đây là vị trí phổ biến nhất cho trạng từ trong câu.
Trạng từ thường đứng trước động từ để mô tả cách thức, tần suất hoặc mức độ của hành động.
Ví dụ:
Trạng từ đứng trước tính từ: Trạng từ có thể đứng trước tính từ để tăng cường, giảm nhẹ hoặc thay đổi ý nghĩa của từ đó.
Ví dụ:
Ví dụ: She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
Ví dụ: They laughed heartily. (Họ cười vui vẻ.)
Ví dụ: The weather is extremely hot today. (Thời tiết hôm nay vô cùng nóng.)
Ví dụ: She danced gracefully at the party. (Cô ấy nhảy múa duyên dáng tại buổi tiệc.)
Ví dụ: The concert was incredibly loud. (Buổi hòa nhạc cực kỳ ồn ào.)
Trạng từ trong tiếng Anh cũng thường xuyên xuất hiện trong câu so sánh với mục đích nhấn mạnh sự khác biệt giữa các chủ thế.
▶️ Dạng so sánh hơn (comparative form):
Dạng so sánh hơn được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hành động hoặc tính chất với nhau.
▶️ Dạng so sánh hơn với trạng từ ngắn:
Trong trường hợp trạng từ chỉ có một âm tiết, ta thêm "-er" vào cuối trạng từ.
Ví dụ:
▶️ Dạng so sánh hơn với trạng từ dài:
Trong trường hợp trạng từ có nhiều hơn hai âm tiết, ta thêm "more" trước trạng từ.
Ví dụ:
▶️ Dạng so sánh nhất (superlative form):
Dạng so sánh nhất được sử dụng khi so sánh từ 3 sự vật, hành động trở lên.
▶️ Dạng so sánh nhất với trạng từ ngắn:
Thêm "-est" vào cuối trạng từ.
Ví dụ:
Dạng so sánh nhất với trạng từ dài: ta thêm "the most" trước trạng từ.
Ví dụ:
Trạng từ của good là well. VD: He’s a good brother. He treats me well. (Anh ấy là một anh trai tốt. Anh ấy đối xử với chúng tôi tốt.)
Lưu ý: Well khi dùng với vai trò tính từ thì mang ý nghĩa là ổn, khỏe mạnh.
VD: I had headache last week but I’m well now. (Tôi bị đau đầu tuần trước nhưng bây giờ tôi ổn rồi.)
Lưu ý: Khác với Good, Bad là trạng từ có quy tắc. Trạng từ của Bad là badly.
Trạng từ của fast được giữ nguyên là fast. VD: He run fast. (Anh ấy chạy nhanh)
Trạng từ của hard là hard (chăm chỉ, hoặc khó khăn). Rất nhiều người nhầm lẫn trạng từ của hard là harly. Cũng có tồn tại từ hardly, nhưng lại không phải là trạng từ của hard (tính từ) thông thường. Từ hardly này mang ý nghĩa là hiếm khi xảy ra, vậy là khác nhau về ý nghĩa.
Ví dụ:
I had stomach ache last week but I’m well this week. (Tôi bị đau dạ dày tuần trước nhưng tuần này tôi ổn rồi.)
Tổng kết lại, có 7 loại trạng từ trong tiếng Anh bạn cần ghi nhớ, lưu ý những trường hợp đặc biệt đã được ghi chú để tránh những sai sót không đáng có nhé. Tham khảo thêm những tài liệu ngữ pháp tiếng Anh và cách luyện các kỹ năng IELTS tại đây.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ